Có 2 kết quả:

破紀錄 pò jì lù ㄆㄛˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ破纪录 pò jì lù ㄆㄛˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break a record
(2) record-breaking

Từ điển Trung-Anh

(1) to break a record
(2) record-breaking